SQL Injection là gì? Hướng dẫn cách phòng chống web bị tấn công
SQL Injection là một kỹ thuật tấn công nguy hiểm vào website nhằm đánh cắp thông tin quan trọng. Những người nắm quyền quản trị website cần biết làm thế nào để bảo vệ website khỏi cuộc tấn công này. Hãy tham khảo bài viết sau của Mobil Media để hiểu rõ hơn về phương pháp tấn công cũng như cách phòng chống SQL Injection hiệu quả nhé!
SQL Injection là gì?
Đây là một kỹ thuật tấn công website phổ biến trên Internet. Trong đó, tin tặc lợi dụng lỗ hổng của ứng dụng web để chèn các câu lệnh SQL độc hại vào câu truy vấn ban đầu. Chúng thực hiện hành động đó nhằm đánh cắp thông tin, thay đổi hoặc kiểm soát toàn bộ cơ sở dữ liệu. Dạng tấn công này được các hacker lựa chọn bởi kết quả mà cuộc tấn công SQL Injection mang lại thường đúng động cơ và mục đích của chúng.
Một số loại SQL Injection thường gặp
Có tất cả là 3 loại, để phân biệt từng loại khác nhau có thể dựa trên các phương pháp cơ bản. Một trong những phương pháp đó chính là cách thức truy cập tệp dữ liệu backend, hoặc dựa trên việc xác nhận khả năng độc hại mà phương thức xâm nhập này gây nên. Dưới đây là 3 loại SQL Injection:
In-band SQLi (Classic)
Loại SQL Injection này khá phổ biến hiện nay do dễ thực hiện và khá hiệu quả. Hacker sẽ sử dụng một kênh liên lạc chung để khởi động và truy cập vào dữ liệu nhằm lấy cắp dữ liệu cần thiết.
In-band SQLi được chia làm 2 loại gồm:
- Union – Based SQL Injection: Kỹ thuật này lợi dụng phép toán UNION trong SQL để kết hợp với các câu lệnh khác nhau để nhận lại HTTP response.
- Error – Based SQL Injection: Tin tặc xâm nhập vào hệ thống, tấn công cơ sở dữ liệu để tạo ra các thông báo lỗi. Từ các thông báo lỗi này, hacker sẽ thu thập thông tin của trang web mục tiêu.
Inferential (Blind) SQLi
Đây là phương thức tấn công dựa trên các phản ứng thu thập được. Do đó, các hành động xâm nhập sẽ diễn ra chậm hơn nhưng vô cùng hiệu quả. Bằng cách gửi data payload đến máy chủ rồi dựa vào đó thăm dò thăm dò cấu trúc và phương thức hoạt động của server, hacker sẽ dễ dàng phát hiện ra lỗ hổng và tìm ra cách tấn công phù hợp.
Inferential SQLi được chia thành 2 loại gồm:
- Boolean: Hacker sẽ gửi các truy vấn tới cơ sở dữ liệu, buộc cơ sở dữ liệu trả về các kết quả khác nhau phụ thuộc vào câu truy vấn là True hay False.
- Time – based: Hacker sẽ gửi truy vấn SQL đến cơ sở dữ liệu, buộc cơ sở dữ liệu phản ứng chậm vài giây trước khi hoạt động. Căn cứ vào thời gian phản hồi, hacker sẽ suy đoán được kết quả truy vấn là TRUE hay FALSE. Từ đó, một HTTP response được tạo ra.
Out – of – band SQLi
Trong trường hợp máy chủ không ổn định hoặc quá chậm, hacker thường sử dụng phương thức này để tấn công vào hệ thống website. Chúng tạo ra DNS hoặc HTTP request kích hoạt server tự động chuyển dữ liệu. Chỉ cần thực hiện như vậy hacker sẽ dễ dàng lấy cắp thông tin. Out – of – band SQLi thường được dùng để thay thế cho In-band SQLi và Inferential SQLi.
SQL có gì nguy hiểm?
Việc SQL Injection tấn công vào hệ thống dữ liệu sẽ gây ra những hệ quả vô cùng lớn như:
- Thông tin cá nhân: Những thông tin trong tài khoản cá nhân sẽ bị lộ như bao gồm địa chỉ, các giao dịch…
- Dữ liệu website: Toàn bộ dữ liệu trong hệ thống sẽ bị đánh cắp, sao chép hoặc xóa sạch.
- Dữ liệu người dùng: Dữ liệu được gửi tới người dùng web sẽ bị thay đổi.
- Phân quyền quản trị: Quyền quản trị viên bị thay đổi dẫn đến hệ thống web bị kiểm soát hoàn toàn.
- Các cấu trúc quan trọng: Sửa đổi cấu trúc quan trọng trong cơ sở dữ liệu.
SQL Injection tấn công website như thế nào?
Để tấn công website bằng phương pháp SQL Injection. Hacker sẽ gửi tới máy chủ bộ câu lệnh SQL độc hại thông qua thông tin đăng nhập của người dùng vào website. Do đó, bất kỳ lệnh input nào cũng có thể được sử dụng để gửi các lệnh độc hại tới hệ thống quản trị và máy chủ.
Đây là một hình thức đơn giản nhất của tấn công SQL Injection. Chỉ qua vài bước, hacker có thể tấn công vào hệ thống để thêm, xóa tài khoản hoặc thay đổi thông tin người dùng. Trong các trường hợp nghiêm trọng, thông qua tài khoản quản trị (ví dụ như “root” trong MySQL hoặc “sa” trong MS SQL Server) để kết nối với máy chủ. Hacker sẽ đi sâu vào hệ thống điều hành và nắm quyền quản trị ở cấp độ cao nhất.
Cách phòng chống SQL Injection
Để có thể phòng chống xâm nhập và phòng chống việc bị đánh cắp dữ liệu website hiệu quả. Nhất là đối với những doanh nghiệp kinh doanh với quy mô vừa và lớn. Nếu hệ thống có nguy cơ bị xâm nhập cao, các dữ liệu bị lấy đi là rất nguy hiểm. Chính vì vậy, hãy cùng tìm hiểu các cách phòng chống như sau:
Sử dụng Filter lọc dữ liệu người dùng
Filter lọc dữ liệu người dùng có tác dụng loại bỏ hoặc mã hóa các ký tự đặc biệt (; ” ‘) hoặc các từ khoá (SELECT, UNION) trong dữ liệu đầu vào. Thay vì phải viết lại từ đầu vừa mất thời gian lại dễ sơ sót, bạn có thể sử dụng thư viện/function có sẵn trong framework để bảo vệ server.
Dùng Parameter thay cho việc cộng chuỗi
Không nên cộng chuỗi để tạo SQL mà hãy dùng Parameter. Nếu có bất kỳ dữ liệu truyền vào không hợp lệ, SQL Engine sẽ tự động báo lỗi mà không cần dùng code để check.
Mã hóa dữ liệu muốn bảo mật
Đối với các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, tài chính, báo cáo… hãy mã hóa chúng. Điều này đảm bảo rằng, nếu thông tin không may bị đánh cắp, hacker sẽ không thể nào mở được.
Hạn chế quyền truy cập vào tài khoản quản trị
Khi hạn chế quyền truy cập vào tài khoản quản trị, kẻ gian không có quyền truy xuất và thực thi các lệnh SQL nguy hiểm trực tiếp trên cơ sở dữ liệu. Giúp giảm khả năng thành công của cuộc tấn công SQL Injection, đặc biệt là khi tài khoản quản trị được bảo vệ bởi mật khẩu mạnh và kết hợp với các biện pháp bảo mật khác.
Backup data website thường xuyên
Việc sao lưu dữ liệu website thường xuyên là một biện pháp quan trọng để phòng trường hợp nếu dữ liệu bị hacker xóa thì vẫn có thể khôi phục được từ bản sao lưu. Phương pháp này giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn, hạn chế ảnh hưởng đến các phiên hoạt động cũng như bảo vệ dữ liệu khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Để tự bảo vệ cơ sở dữ liệu trước nguy cơ tấn công SQL Injection. Hãy thực hiện biện pháp phòng chống hợp lý. Đồng thời, nâng cao nhận thức về bảo mật và đào tạo nhân viên về lỗ hổng này. Chỉ khi có sự chuẩn bị và phòng ngừa đúng đắn, bạn mới có thể đảm bảo an toàn cho hệ thống website.